Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẫu đơn



noun
peony

[mẫu đơn]
(thực vật học) peony
Ba cây chập lại một cành mẫu đơn (truyện Kiều)
A peony in shackles, cuffs, and cangue
application form
Điền vào mẫu đơn
To fill in an application form
Mẫu đơn đòi bồi thường
Claim form



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.